特写镜头 tèxiě jìngtóu
volume volume

Từ hán việt: 【đặc tả kính đầu】

Đọc nhanh: 特写镜头 (đặc tả kính đầu). Ý nghĩa là: Cảnh quay đặc tả.

Ý Nghĩa của "特写镜头" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

特写镜头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cảnh quay đặc tả

特写镜头简称“特写”。电影中拍摄人像的面部,人体的某一局部,一件物品的某一细部的镜头。特写镜头是电影艺术创作史上的一个重大发展,最早由美国早期电影导演格里菲斯等人创造、使用。它的出现和运用,丰富和增强了电影艺术独特的表现力,历来是电影美学。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特写镜头

  • volume volume

    - duì zhe 镜子 jìngzi 理头发 lǐtóufà

    - soi gương chảy lại mái tóc.

  • volume volume

    - 特写镜头 tèxiějìngtóu

    - quay những pha đặc biệt.

  • volume volume

    - 摄取 shèqǔ 几个 jǐgè 镜头 jìngtóu

    - chụp vài cảnh; chụp vài tấm hình.

  • volume volume

    - zài 镜头 jìngtóu qián hěn 别扭 bièniǔ

    - Anh ấy không quen khi đứng trước ống kính.

  • volume volume

    - 笔头儿 bǐtouer kuài 还是 háishì xiě ba

    - anh viết chữ nhanh, hay là anh viết đi nào!

  • volume volume

    - de 写作 xiězuò 笔法 bǐfǎ 非常 fēicháng 独特 dútè

    - Bút pháp của anh ấy rất độc đáo.

  • volume volume

    - 影片 yǐngpiān zhōng 一个个 yígègè 怵目惊心 chùmùjīngxīn de 镜头 jìngtóu 充分 chōngfèn 揭露 jiēlù le 腐败分子 fǔbàifènzǐ de 罪恶 zuìè

    - Những cảnh quay gây sốc trong phim đã phơi bày đầy đủ tội ác của những phần tử tham nhũng.

  • volume volume

    - de 写作 xiězuò 风格 fēnggé hěn 独特 dútè

    - Phong cách viết của cô ấy rất độc đáo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiě
    • Âm hán việt: Tả
    • Nét bút:丶フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BYSM (月卜尸一)
    • Bảng mã:U+5199
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đặc
    • Nét bút:ノ一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQGDI (竹手土木戈)
    • Bảng mã:U+7279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Kim 金 (+11 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Cảnh , Kính
    • Nét bút:ノ一一一フ丶一丶ノ一丨フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCYTU (重金卜廿山)
    • Bảng mã:U+955C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao