特派 tèpài
volume volume

Từ hán việt: 【đặc phái】

Đọc nhanh: 特派 (đặc phái). Ý nghĩa là: đặc phái; đặc biệt cử đi. Ví dụ : - 特派记者 ký giả đặc phái; phóng viên đặc phái.. - 特派专人前往接洽。 cử chuyên gia đi bàn bạc

Ý Nghĩa của "特派" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

特派 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đặc phái; đặc biệt cử đi

(为办理某项事务) 特地派遣;委派

Ví dụ:
  • volume volume

    - 特派记者 tèpàijìzhě

    - ký giả đặc phái; phóng viên đặc phái.

  • volume volume

    - 特派 tèpài 专人 zhuānrén 前往 qiánwǎng 接洽 jiēqià

    - cử chuyên gia đi bàn bạc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特派

  • volume volume

    - 个人爱好 gèrénàihào 可以 kěyǐ hěn 独特 dútè

    - Sở thích cá nhân có thể rất đặc biệt.

  • volume volume

    - 我派 wǒpài 雷文 léiwén · 莱特 láitè

    - Tôi đã giao cho Reven Wright

  • volume volume

    - 特命 tèmìng 全权 quánquán 公使 gōngshǐ 派驻 pàizhù 国外 guówài 使馆 shǐguǎn de 特命 tèmìng 全权 quánquán 使节 shǐjié jǐn 低于 dīyú 大使 dàshǐ

    - Các đặc mệnh toàn quyền đã được bổ nhiệm để phục vụ tại các đại sứ quán nước ngoài, chỉ đứng dưới cấp đại sứ.

  • volume volume

    - 两步 liǎngbù 节拍 jiépāi wèi 2 4 pāi de 舞厅舞 wǔtīngwǔ 特点 tèdiǎn shì zhǎng de 滑步 huábù

    - Liên hoàn nhảy hai bước là một loại nhảy trong phòng khiêu vũ, có nhịp 2/4 và đặc trưng bởi những bước đi dài và trượt dài.

  • volume volume

    - 特派记者 tèpàijìzhě

    - ký giả đặc phái; phóng viên đặc phái.

  • volume volume

    - 上面 shàngmiàn pài le 工作组 gōngzuòzǔ dào 我们 wǒmen 这儿 zhèér 帮助 bāngzhù 工作 gōngzuò

    - cấp trên phái tổ công tác đến giúp đỡ chúng tôi làm việc.

  • volume volume

    - 特派 tèpài 专人 zhuānrén 前往 qiánwǎng 接洽 jiēqià

    - cử chuyên gia đi bàn bạc

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 法庭 fǎtíng 特派 tèpài 律师 lǜshī 项目 xiàngmù

    - Đó là Người Biện Hộ Đặc Biệt do Tòa Chỉ Định.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Bài , Mài , Pā , Pài
    • Âm hán việt: Ba , Phái
    • Nét bút:丶丶一ノノノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHHV (水竹竹女)
    • Bảng mã:U+6D3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đặc
    • Nét bút:ノ一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQGDI (竹手土木戈)
    • Bảng mã:U+7279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao