牵强 qiānqiǎng
volume volume

Từ hán việt: 【khản cường】

Đọc nhanh: 牵强 (khản cường). Ý nghĩa là: gượng; gò ép; khiên cưỡng. Ví dụ : - 牵强附会。 gượng gạo.. - 这条理由有些牵强。 lí do này có phần khiên cưỡng.

Ý Nghĩa của "牵强" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

牵强 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gượng; gò ép; khiên cưỡng

勉强把两件没有关系或关系很远的事物拉在一起

Ví dụ:
  • volume volume

    - 牵强附会 qiānqiǎngfùhuì

    - gượng gạo.

  • volume volume

    - zhè tiáo 理由 lǐyóu 有些 yǒuxiē 牵强 qiānqiǎng

    - lí do này có phần khiên cưỡng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牵强

  • volume volume

    - 牵强附会 qiānqiǎngfùhuì

    - gượng gạo.

  • volume volume

    - 牵强附会 qiānqiǎngfùhuì

    - gán ghép một cách miễn cưỡng

  • volume volume

    - 丙酮 bǐngtóng duì 强力胶 qiánglìjiāo méi 效果 xiàoguǒ

    - Axeton không hoạt động trên chất kết dính

  • volume volume

    - 不畏强暴 bùwèiqiángbào

    - không sợ thế lực hung bạo.

  • volume volume

    - 个人 gèrén 意见 yìjiàn 不要 búyào 强迫 qiǎngpò 别人 biérén 接受 jiēshòu

    - ý kiến của cá nhân không nên ép buộc người khác phải chấp nhận

  • volume volume

    - 出门 chūmén 妻子 qīzǐ qiáng 牵衣 qiānyī wèn 西行 xīxíng 几日 jǐrì guī

    - Ra cửa vợ con níu khó rời Chinh tây ngày lại hỡi chàng ơi

  • volume volume

    - zhè tiáo 理由 lǐyóu 有些 yǒuxiē 牵强 qiānqiǎng

    - lí do này có phần khiên cưỡng.

  • volume volume

    - 严密 yánmì de 组织纪律性 zǔzhījìlǜxìng 很强 hěnqiáng

    - Tổ chức chặt chẽ có kỷ luật cao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiàng , Qiáng , Qiǎng
    • Âm hán việt: Cường , Cưỡng
    • Nét bút:フ一フ丨フ一丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NRLI (弓口中戈)
    • Bảng mã:U+5F3A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đại 大 (+6 nét), ngưu 牛 (+5 nét)
    • Pinyin: Qiān , Qiàn
    • Âm hán việt: Khiên , Khản
    • Nét bút:一ノ丶丶フノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KBHQ (大月竹手)
    • Bảng mã:U+7275
    • Tần suất sử dụng:Cao