Đọc nhanh: 出口管制 (xuất khẩu quản chế). Ý nghĩa là: Quản chế xuất khẩu.
出口管制 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quản chế xuất khẩu
出口管制(export control)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出口管制
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 人类 已经 学会 如何 从 生铁 制出 磁铁
- Con người đã biết cách chế tạo nam châm từ sắt nguyên chất.
- 从 虎口 中 逃脱 出来
- chạy thoát khỏi hang hùm; trốn thoát khỏi nơi nguy hiểm.
- 他们 密封 了 所有 出口
- Họ đã bịt kín tất cả các lối ra.
- 上课 的 铃声 响 了 , 他 还 对 着 窗口 出神
- chuông vào lớp đã vang lên mà anh ấy vẫn còn đứng bên cửa sổ bàng hoàng.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
- 人事 经理 制定 了 公司 的 员工 管理制度
- Giám đốc nhân sự đã thiết lập các chính sách quản lý nhân viên của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
制›
口›
管›