Đọc nhanh: 物料出库交接 (vật liệu xuất khố giao tiếp). Ý nghĩa là: Giao nhận nguyên liệu.
物料出库交接 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giao nhận nguyên liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 物料出库交接
- 严格 交接班 制度 , 上班 不 离 , 下班 不接
- Hệ thống bàn giao nghiêm ngặt, không bao giờ rời khỏi nơi làm việc và không nhận sau khi làm việ
- 仓库 余 许多 旧 货物
- Trong kho vẫn còn dư rất nhiều hàng hóa cũ.
- 不出所料
- không ngoài dự đoán
- 他们 不想 交出 文件
- Họ không muốn giao các văn kiện.
- 一个 大批量 出售 货物 的 商人 被称作 批发商
- Người buôn bán hàng hóa với số lượng lớn được gọi là người bán buôn
- 结 细绳 、 绸带 或 粗绳 等 材料 交织 而 形成 的 紧密 联接
- Liên kết chặt chẽ bằng việc kết hợp các vật liệu như dây thừng, dây lụa hoặc dây thô.
- 一个 接着 一个 走出 会场
- Từng người từng người bước ra khỏi hội trường.
- 交割 失信 在 股票 或 抵押品 售出 后 , 未能 在 规定 日期 内 办理 交接 手续
- Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
出›
库›
接›
料›
物›