Đọc nhanh: 爱迪达鞋 (ái địch đạt hài). Ý nghĩa là: Giày Adidas.
爱迪达鞋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giày Adidas
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱迪达鞋
- 我会 给 你 买 阿迪达斯
- Tôi sẽ mua cho bạn một số Adidas
- 他 妻子 带 着 孩子 移居 到 了 爱达荷州
- Cô ấy đã đưa bọn trẻ và chuyển đến Idaho.
- 他 表达 了 挚爱 意
- Anh ấy bày tỏ tình yêu chân thành.
- 你们 想 表达 爱意
- Nếu bạn muốn bày tỏ tình yêu của mình
- 爱意 湛深 难 表达
- Tình yêu sâu thẳm khó bày tỏ.
- 她 爱 穿 高跟鞋 出门
- Cô ấy thích đi giày cao gót khi ra ngoài.
- 爱迪生 不是 个 优秀 的 学生
- Edison không phải là một sinh viên sáng giá.
- 就 拿 爱迪生 来说 吧
- Lấy edison làm ví dụ đi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
爱›
达›
迪›
鞋›