Đọc nhanh: 牛角尖儿 (ngưu giác tiêm nhi). Ý nghĩa là: rúc vào sừng trâu.
牛角尖儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rúc vào sừng trâu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛角尖儿
- 钻牛角尖
- rúc vào sừng trâu (đi vào chỗ bế tắc).
- 把 墙角 儿站 着
- Đứng nép vào góc tường
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 两个 人 你 一句 , 我 一句 , 针尖 儿 对 麦芒 儿 , 越吵越 厉害
- người này một câu người kia một câu, hai người tranh cãi càng lúc càng hăng.
- 她 不是 什么 名角儿
- Cô ấy không phải là người nổi tiếng
- 她 喜欢 问 犄角 旮旯儿 的 问题
- Cô ta hay hỏi mấy câu hỏi linh tinh
- 他们 两人 一谈 就 顶 起 牛儿 来 了
- hai người này hễ nói chuyện là xung khắc.
- 经过 大家 讨论 , 问题 都 解决 了 , 他 偏偏 还要 钻牛角尖
- Qua sự thảo luận của mọi người, vấn đề đã được giải quyết xong, thế mà anh ấy vẫn cứ chui đầu vào chỗ bế tắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
尖›
牛›
角›