Đọc nhanh: 牛角尖 (ngưu giác tiêm). Ý nghĩa là: rúc vào sừng trâu; đi vào ngõ cụt (ví với vấn đề không có cách nào giải quyết hoặc những vấn đề nhỏ không đáng được giải quyết). Ví dụ : - 钻牛角尖。 rúc vào sừng trâu (đi vào chỗ bế tắc).
牛角尖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rúc vào sừng trâu; đi vào ngõ cụt (ví với vấn đề không có cách nào giải quyết hoặc những vấn đề nhỏ không đáng được giải quyết)
(牛角尖儿) 比喻无法解决的问题或不值得研究的小问题
- 钻牛角尖
- rúc vào sừng trâu (đi vào chỗ bế tắc).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛角尖
- 牛 犄角
- sừng trâu.
- 三 角 裤衩
- quần xi-líp.
- 钻牛角尖
- rúc vào sừng trâu (đi vào chỗ bế tắc).
- 牛角 很大 , 很 坚硬
- Sừng bò rất to và cứng.
- 不会 下雪 牛油 快焦 了
- Bạn đang đốt bơ.
- 他 用 绳子 打个 圈 , 套 在 这头 小公牛 的 角上
- Anh ta dùng một sợi dây quấn thành một vòng tròn và buộc vào sừng con bò nhỏ này.
- 经过 大家 讨论 , 问题 都 解决 了 , 他 偏偏 还要 钻牛角尖
- Qua sự thảo luận của mọi người, vấn đề đã được giải quyết xong, thế mà anh ấy vẫn cứ chui đầu vào chỗ bế tắc.
- 上帝 给 我 一个 任务 , 叫 我 牵 一只 蜗牛 去 散步
- Thượng đế giao cho tôi một nhiệm vụ, bảo tôi dắt một con ốc sên đi dạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尖›
牛›
角›