Đọc nhanh: 宴歌 (yến ca). Ý nghĩa là: yến ca.
宴歌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. yến ca
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宴歌
- 他 去 参加 宴会
- Anh ấy đã đi dự tiệc.
- 他 参加 豪华 的 宴
- Anh ấy tham gia bữa tiệc xa xỉ.
- 他们 在 周末 举办 宴会
- Họ tổ chức tiệc vào cuối tuần.
- 今晚 的 宴会 有 三桌 客人
- Bữa tiệc tối nay có ba bàn khách.
- 他们 演唱 了 一首 缓慢 的 浪漫 歌曲
- Họ biểu diễn một bài hát lãng mạn chậm rãi.
- 麦克 的 歌声 非常 动听
- Giọng hát của Mike rất hay.
- 他们 再三 要求 我 唱歌
- Họ liên tục yêu cầu tôi hát.
- 他们 非常 喜欢 那 首歌曲
- Họ rất thích bài hát đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宴›
歌›