宴歌 yàn gē
volume volume

Từ hán việt: 【yến ca】

Đọc nhanh: 宴歌 (yến ca). Ý nghĩa là: yến ca.

Ý Nghĩa của "宴歌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

宴歌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. yến ca

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宴歌

  • volume volume

    - 参加 cānjiā 宴会 yànhuì

    - Anh ấy đã đi dự tiệc.

  • volume volume

    - 参加 cānjiā 豪华 háohuá de yàn

    - Anh ấy tham gia bữa tiệc xa xỉ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 周末 zhōumò 举办 jǔbàn 宴会 yànhuì

    - Họ tổ chức tiệc vào cuối tuần.

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn de 宴会 yànhuì yǒu 三桌 sānzhuō 客人 kèrén

    - Bữa tiệc tối nay có ba bàn khách.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 演唱 yǎnchàng le 一首 yīshǒu 缓慢 huǎnmàn de 浪漫 làngmàn 歌曲 gēqǔ

    - Họ biểu diễn một bài hát lãng mạn chậm rãi.

  • volume volume

    - 麦克 màikè de 歌声 gēshēng 非常 fēicháng 动听 dòngtīng

    - Giọng hát của Mike rất hay.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 再三 zàisān 要求 yāoqiú 唱歌 chànggē

    - Họ liên tục yêu cầu tôi hát.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 非常 fēicháng 喜欢 xǐhuan 首歌曲 shǒugēqǔ

    - Họ rất thích bài hát đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Yến
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JAV (十日女)
    • Bảng mã:U+5BB4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ca
    • Nét bút:一丨フ一丨一丨フ一丨ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNO (一口弓人)
    • Bảng mã:U+6B4C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao