Đọc nhanh: 排哨 (bài sáo). Ý nghĩa là: cắt canh.
排哨 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cắt canh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排哨
- 主妇 安排 了 一切 家务
- Bà chủ đã sắp xếp tất cả công việc nhà.
- 主任 正在 安排 新 的 项目
- Trưởng phòng đang sắp xếp dự án mới.
- 乐队 开始 排练 了
- Ban nhạc đã bắt đầu tập luyện.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 一排 已经 跟 敌人 的 前哨 接触
- Trung đội một đã chạm trán tiền đồn của địch.
- 中国 排球队 在 这次 邀请赛 中 夺杯
- đội bóng chuyền Trung Quốc đã đoạt cúp trong trận đấu mời này.
- 下午 我要 去 打 一把 排球
- Buổi chiều tôi phải đi đánh một trận bóng chuyền.
- 中国 男排 正在 积极 训练
- Đội bóng chuyền nam Trung Quốc đang tích cực tập luyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哨›
排›