Đọc nhanh: 牛头梗 (ngưu đầu ngạnh). Ý nghĩa là: giống chó Bull Terrier.
牛头梗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giống chó Bull Terrier
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛头梗
- 牛头刨
- máy bào ngang
- 这 头牛 是 用作 牢 的
- Con bò này được dùng làm vật hiến tế.
- 这 头牛 的 力气 很大
- Con bò này rất khỏe.
- 蓦然 看 去 , 这 石头 像 一头 卧牛
- chợt nhìn, tảng đá này giống như con bò đang nằm.
- 农场主 配 了 两头 牛
- Chủ trang trại đã phối giống cho hai con bò.
- 他 用 绳子 打个 圈 , 套 在 这头 小公牛 的 角上
- Anh ta dùng một sợi dây quấn thành một vòng tròn và buộc vào sừng con bò nhỏ này.
- 这 头牛 时常 顶人
- Con trâu này thường xuyên húc người.
- 我家 有 一头 牛
- Nhà tôi có một con bò.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
梗›
牛›