Đọc nhanh: 牙齿动摇 (nha xỉ động dao). Ý nghĩa là: sếu sáo.
牙齿动摇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sếu sáo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙齿动摇
- 从小 要 开始 爱护 牙齿
- Hãy chăm sóc răng miệng thật tốt ngay từ khi còn nhỏ.
- 人民 对 那些 腐败分子 恨 得 咬牙切齿
- Nhân dân căm ghét những phần tử tham nhũng đó tới tận xương tủy.
- 我 的 牙齿 有点儿 晃动
- Răng của tôi có hơi lung lay.
- 伴随 着 风声 , 窗户 轻轻 摇动
- Cùng với tiếng gió, cửa sổ khẽ rung chuyển.
- 他 的 牙齿 有点 油黄
- Răng của anh ấy có chút vàng.
- 只是 个 牙齿 增白剂 而已
- Nó chỉ là một chất làm trắng răng.
- 人上 了 年纪 , 牙齿 也 有点 活络 了
- người cao tuổi, răng cũng lung lay chút ít.
- 你 永远 无法 动摇 公司 的 品牌价值
- Bạn không bao giờ có thể làm lung lay giá trị thương hiệu của một công ty
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
摇›
牙›
齿›