Đọc nhanh: 野宴 (dã yến). Ý nghĩa là: dã yến.
野宴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dã yến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野宴
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 他们 在 周末 举办 宴会
- Họ tổ chức tiệc vào cuối tuần.
- 今晚 的 宴会 十分 隆重
- Bữa tiệc tối nay rất hoành tráng.
- 他们 在 森林 里 猎取 野兽
- Họ săn bắt thú rừng trong khu rừng.
- 他们 在 树林 里 野餐
- Họ dã ngoại trong rừng.
- 他们 在 田野 上 放风筝
- Họ đang thả diều trên cánh đồng.
- 他 两手 交互 地 抓住 野藤 , 向 山顶 上爬
- hai tay anh ấy luân phiên nắm vào sợi dây thừng leo lên đỉnh núi.
- 他们 在 市场 上卖 野味
- Họ bán thịt thú rừng ở chợ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宴›
野›