颗牙齿 kē yáchǐ
volume volume

Từ hán việt: 【khoả nha xỉ】

Đọc nhanh: 颗牙齿 (khoả nha xỉ). Ý nghĩa là: Cái răng. Ví dụ : - 一个小女孩儿掉了一颗牙齿 Bé gái rụng 1 cái răng

Ý Nghĩa của "颗牙齿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

颗牙齿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cái răng

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一个 yígè xiǎo 女孩儿 nǚháier diào le 一颗 yīkē 牙齿 yáchǐ

    - Bé gái rụng 1 cái răng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颗牙齿

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo yào 开始 kāishǐ 爱护 àihù 牙齿 yáchǐ

    - Hãy chăm sóc răng miệng thật tốt ngay từ khi còn nhỏ.

  • volume volume

    - 人民 rénmín duì 那些 nèixiē 腐败分子 fǔbàifènzǐ hèn 咬牙切齿 yǎoyáqièchǐ

    - Nhân dân căm ghét những phần tử tham nhũng đó tới tận xương tủy.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 拔掉 bádiào 两颗 liǎngkē 牙齿 yáchǐ

    - Anh ta cần phải nhổ hai chiếc răng.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 男孩 nánhái 刚刚 gānggang le 一颗 yīkē 牙齿 yáchǐ

    - Cậu bé đó vừa mới nhổ một chiếc răng.

  • volume volume

    - de 牙齿 yáchǐ 怎么 zěnme le

    - Răng của cậu sao vậy?

  • volume volume

    - 咬牙切齿 yǎoyáqièchǐ 愤怒 fènnù 已极 yǐjí

    - Tôi cắn răng, căm phẫn đến cực điểm.

  • volume volume

    - 一个 yígè xiǎo 女孩儿 nǚháier diào le 一颗 yīkē 牙齿 yáchǐ

    - Bé gái rụng 1 cái răng

  • volume volume

    - 人上 rénshàng le 年纪 niánjì 牙齿 yáchǐ 有点 yǒudiǎn 活络 huóluò le

    - người cao tuổi, răng cũng lung lay chút ít.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nha 牙 (+0 nét)
    • Pinyin: Yá , Yà
    • Âm hán việt: Nha
    • Nét bút:一フ丨ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MVDH (一女木竹)
    • Bảng mã:U+7259
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+8 nét)
    • Pinyin: Kē , Kě , Kuǎn
    • Âm hán việt: Khoả
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WDMBO (田木一月人)
    • Bảng mã:U+9897
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • 齿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xỉ 齒 (+0 nét)
    • Pinyin: Chǐ
    • Âm hán việt: Xỉ
    • Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YMUO (卜一山人)
    • Bảng mã:U+9F7F
    • Tần suất sử dụng:Cao