Đọc nhanh: 颗牙齿 (khoả nha xỉ). Ý nghĩa là: Cái răng. Ví dụ : - 一个小女孩儿掉了一颗牙齿 Bé gái rụng 1 cái răng
颗牙齿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cái răng
- 一个 小 女孩儿 掉 了 一颗 牙齿
- Bé gái rụng 1 cái răng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颗牙齿
- 从小 要 开始 爱护 牙齿
- Hãy chăm sóc răng miệng thật tốt ngay từ khi còn nhỏ.
- 人民 对 那些 腐败分子 恨 得 咬牙切齿
- Nhân dân căm ghét những phần tử tham nhũng đó tới tận xương tủy.
- 他 需要 拔掉 两颗 牙齿
- Anh ta cần phải nhổ hai chiếc răng.
- 那个 男孩 刚刚 拔 了 一颗 牙齿
- Cậu bé đó vừa mới nhổ một chiếc răng.
- 你 的 牙齿 怎么 了 ?
- Răng của cậu sao vậy?
- 我 咬牙切齿 愤怒 已极
- Tôi cắn răng, căm phẫn đến cực điểm.
- 一个 小 女孩儿 掉 了 一颗 牙齿
- Bé gái rụng 1 cái răng
- 人上 了 年纪 , 牙齿 也 有点 活络 了
- người cao tuổi, răng cũng lung lay chút ít.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牙›
颗›
齿›