Đọc nhanh: 牙买加胡椒 (nha mãi gia hồ tiêu). Ý nghĩa là: Tiêu Jamaica, tất cả gia vị (Pimenta dioica).
牙买加胡椒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Tiêu Jamaica
Jamaican pepper
✪ 2. tất cả gia vị (Pimenta dioica)
all-spice (Pimenta dioica)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙买加胡椒
- 他 撒 了 些 胡椒
- Anh ấy rắc một ít tiêu.
- 她 加点 胡椒面 儿
- Cô ấy thêm một ít hạt tiêu.
- 姜 、 肉豆蔻 、 肉桂 、 胡椒 、 丁香 都 是 常用 的 香料
- Gừng, hạt khổ sâm, quế, tiêu và đinh hương đều là các loại gia vị thường được sử dụng.
- 我 想 买 牙刷 和 牙膏
- Tôi muốn mua bàn chải và kem đánh răng.
- 就 像 撒 胡椒 的 幼鸟 膀胱 和 香蒜酱
- Giống như bàng quang và chày của chim non.
- 这 道菜 加 了 很多 胡椒
- Món ăn này thêm rất nhiều tiêu.
- 为什么 我 购买 的 下线 没有 即使 加上
- Tại sao tôi mua ngoại tuyến mà vẫn không được thêm vào.
- 他们 计划 邀请 客户 参加 尾牙
- Họ lên kế hoạch mời khách hàng tham gia bữa tiệc tất niên cuối năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
买›
加›
椒›
牙›
胡›