公公 gōnggong
volume volume

Từ hán việt: 【công công】

Đọc nhanh: (công công). Ý nghĩa là: cha chồng; ba chồng; bố chồng, công công (xưng hô với thái giám). Ví dụ : - 。 Bố chồng tôi thường kể những câu chuyện thú vị.. - 。 Tôi đã chuẩn bị bữa sáng cho bố chồng.. - 。 Tôi mỗi ngày đều đi dạo cùng bố chồng.

Ý Nghĩa của "公公" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Xem ý nghĩa và ví dụ của 公公 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Ý nghĩa của 公公 khi là Danh từ

cha chồng; ba chồng; bố chồng

丈夫的父亲

Ví dụ:
  • volume volume

    - 公公 gōnggong 总是 zǒngshì jiǎng 有趣 yǒuqù de 故事 gùshì

    - Bố chồng tôi thường kể những câu chuyện thú vị.

  • volume volume

    - wèi 公公 gōnggong 准备 zhǔnbèi le 早餐 zǎocān

    - Tôi đã chuẩn bị bữa sáng cho bố chồng.

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu péi 公公 gōnggong 散步 sànbù

    - Tôi mỗi ngày đều đi dạo cùng bố chồng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

công công (xưng hô với thái giám)

对太监的尊称(多见于古典小说和传统戏曲)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 李公公 lǐgōnggong zài 宫中 gōngzhōng 掌管 zhǎngguǎn 内务 nèiwù

    - Lý công công quản lý nội vụ trong cung.

  • volume volume

    - 王公公 wánggōnggong fèng 皇帝 huángdì 之命 zhīmìng 传旨 chuánzhǐ

    - Vương công công nhận lệnh truyền chỉ dụ của hoàng đế.

  • volume volume

    - 张公公 zhānggōnggong zài cháo zhōng yǒu 势力 shìli

    - Trương công công có thế lực lớn trong triều đình.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公公

  • volume volume

    - 下行 xiàxíng 公文 gōngwén

    - công văn chuyển xuống cấp dưới.

  • volume volume

    - 想到 xiǎngdào guān zài 办公室 bàngōngshì 工作 gōngzuò jiù 觉得 juéde 受不了 shòubùliǎo

    - Anh không thể chịu nổi khi nghĩ đến việc phải làm việc ở văn phòng.

  • volume volume

    - 黄河 huánghé 长达 chángdá 5464 公里 gōnglǐ

    - Sông Hoàng Hà dài 5464 km.

  • volume volume

    - 一心为公 yīxīnwèigōng

    - chuyên tâm làm việc công.

  • volume volume

    - 七路 qīlù 公共汽车 gōnggòngqìchē

    - Xe buýt tuyến số bảy.

  • volume volume

    - 上个月 shànggeyuè 公司 gōngsī kuī 一万元 yīwànyuán qián

    - Tháng trước công ty bị tổn thất hết 1 vạn.

  • volume volume

    - 一支 yīzhī 反叛 fǎnpàn 军队 jūnduì 进入 jìnrù le 金沙萨 jīnshāsà 境内 jìngnèi 几公里 jǐgōnglǐ chù

    - Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.

  • volume volume

    - 公斤 gōngjīn 等于 děngyú 千克 qiānkè

    - Một kilogram tương đương với một nghìn gam.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 公公

Hình ảnh minh họa cho từ 公公

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公公 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CI (金戈)
    • Bảng mã:U+516C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao