公公 gōnggong
volume volume

Từ hán việt: 【công công】

Đọc nhanh: 公公 (công công). Ý nghĩa là: cha chồng; ba chồng; bố chồng, công công (xưng hô với thái giám). Ví dụ : - 公公总是讲有趣的故事。 Bố chồng tôi thường kể những câu chuyện thú vị.. - 我为公公准备了早餐。 Tôi đã chuẩn bị bữa sáng cho bố chồng.. - 我每天都陪公公散步。 Tôi mỗi ngày đều đi dạo cùng bố chồng.

Ý Nghĩa của "公公" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

公公 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cha chồng; ba chồng; bố chồng

丈夫的父亲

Ví dụ:
  • volume volume

    - 公公 gōnggong 总是 zǒngshì jiǎng 有趣 yǒuqù de 故事 gùshì

    - Bố chồng tôi thường kể những câu chuyện thú vị.

  • volume volume

    - wèi 公公 gōnggong 准备 zhǔnbèi le 早餐 zǎocān

    - Tôi đã chuẩn bị bữa sáng cho bố chồng.

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu péi 公公 gōnggong 散步 sànbù

    - Tôi mỗi ngày đều đi dạo cùng bố chồng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. công công (xưng hô với thái giám)

对太监的尊称(多见于古典小说和传统戏曲)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 李公公 lǐgōnggong zài 宫中 gōngzhōng 掌管 zhǎngguǎn 内务 nèiwù

    - Lý công công quản lý nội vụ trong cung.

  • volume volume

    - 王公公 wánggōnggong fèng 皇帝 huángdì 之命 zhīmìng 传旨 chuánzhǐ

    - Vương công công nhận lệnh truyền chỉ dụ của hoàng đế.

  • volume volume

    - 张公公 zhānggōnggong zài cháo zhōng yǒu 势力 shìli

    - Trương công công có thế lực lớn trong triều đình.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公公

  • volume volume

    - 下行 xiàxíng 公文 gōngwén

    - công văn chuyển xuống cấp dưới.

  • volume volume

    - 想到 xiǎngdào guān zài 办公室 bàngōngshì 工作 gōngzuò jiù 觉得 juéde 受不了 shòubùliǎo

    - Anh không thể chịu nổi khi nghĩ đến việc phải làm việc ở văn phòng.

  • volume volume

    - 黄河 huánghé 长达 chángdá 5464 公里 gōnglǐ

    - Sông Hoàng Hà dài 5464 km.

  • volume volume

    - 一心为公 yīxīnwèigōng

    - chuyên tâm làm việc công.

  • volume volume

    - 七路 qīlù 公共汽车 gōnggòngqìchē

    - Xe buýt tuyến số bảy.

  • volume volume

    - 上个月 shànggeyuè 公司 gōngsī kuī 一万元 yīwànyuán qián

    - Tháng trước công ty bị tổn thất hết 1 vạn.

  • volume volume

    - 一支 yīzhī 反叛 fǎnpàn 军队 jūnduì 进入 jìnrù le 金沙萨 jīnshāsà 境内 jìngnèi 几公里 jǐgōnglǐ chù

    - Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.

  • volume volume

    - 公斤 gōngjīn 等于 děngyú 千克 qiānkè

    - Một kilogram tương đương với một nghìn gam.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CI (金戈)
    • Bảng mã:U+516C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao