姥爷 lǎoye
volume volume

Từ hán việt: 【lão gia】

Đọc nhanh: 姥爷 (lão gia). Ý nghĩa là: ông ngoại. Ví dụ : - 妈妈长得像姥爷。 mẹ trông rất giống ông ngoại.. - 爷爷比姥爷年岁大。 Mẹ trông rất giống ông ngoại.. - 姥爷教我怎么下棋。 Ông ngoại dạy tôi cách chơi cờ.

Ý Nghĩa của "姥爷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

姥爷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ông ngoại

外祖父。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 妈妈 māma 长得 zhǎngde xiàng 姥爷 lǎoye

    - mẹ trông rất giống ông ngoại.

  • volume volume

    - 爷爷 yéye 姥爷 lǎoye 年岁 niánsuì

    - Mẹ trông rất giống ông ngoại.

  • volume volume

    - 姥爷 lǎoye jiào 怎么 zěnme 下棋 xiàqí

    - Ông ngoại dạy tôi cách chơi cờ.

  • volume volume

    - 姥爷 lǎoye 喜欢 xǐhuan 喝茶 hēchá kàn 报纸 bàozhǐ

    - Ông ngoại thích uống trà và đọc báo.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 姥爷

✪ 1. Ai đó + 的 + 姥爷

Ví dụ:
  • volume

    - de 姥爷 lǎoye hěn gāo

    - Ông ngoại tôi rất cao.

  • volume

    - 姥爷 lǎoye 特别 tèbié 喜欢 xǐhuan

    - Ông ngoại của anh ấy rất thích tôi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姥爷

  • volume volume

    - 妈妈 māma 长得 zhǎngde xiàng 姥爷 lǎoye

    - mẹ trông rất giống ông ngoại.

  • volume volume

    - 姥爷 lǎoye duì 邻居 línjū hěn 热心 rèxīn 总是 zǒngshì 乐于助人 lèyúzhùrén

    - ông ngoại rất nhiệt tình với hàng xóm, ông luôn luôn vui vẻ trong việc giúp người.

  • volume volume

    - 千岁爷 qiānsuìyé

    - đấng thiên tuế; thiên tuế gia.

  • volume volume

    - 姥爷 lǎoye 喜欢 xǐhuan 喝茶 hēchá kàn 报纸 bàozhǐ

    - Ông ngoại thích uống trà và đọc báo.

  • volume volume

    - 爷爷 yéye 姥爷 lǎoye 年岁 niánsuì

    - Mẹ trông rất giống ông ngoại.

  • volume volume

    - de 姥爷 lǎoye hěn gāo

    - Ông ngoại tôi rất cao.

  • volume volume

    - 姥爷 lǎoye jiào 怎么 zěnme 下棋 xiàqí

    - Ông ngoại dạy tôi cách chơi cờ.

  • volume volume

    - 姥爷 lǎoye 特别 tèbié 喜欢 xǐhuan

    - Ông ngoại của anh ấy rất thích tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǎo , Mǔ
    • Âm hán việt: Lão , Lạo , Mỗ , Mụ
    • Nét bút:フノ一一丨一ノノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VJKP (女十大心)
    • Bảng mã:U+59E5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 父 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Da , Gia
    • Nét bút:ノ丶ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CKSL (金大尸中)
    • Bảng mã:U+7237
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa