Đọc nhanh: 倒儿爷 (đảo nhi gia). Ý nghĩa là: nhà buôn; nhà kinh doanh; người buôn bán.
倒儿爷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà buôn; nhà kinh doanh; người buôn bán
倒爷
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒儿爷
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 可以 给 我 倒 一点儿 饮料 吗 ?
- Có thể rót giúp tôi một chút đồ uống được không?
- 他 一使 绊儿 就 把 我 摔倒 了
- nó vừa chêm chân một cái là tôi ngã lăn quay liền.
- 儿子 为 这个 女人 神魂颠倒
- Con trai mê mệt cô gái này.
- 我 爷爷 有 三个 儿子
- ông nội tôi có ba người con trai.
- 他长 得 活脱 儿 是 他 爷爷
- anh ấy giống hệt ông nội anh ấy.
- 她 老爷们儿 在 外地 做买卖
- chồng cô ta ra bên ngoài buôn bán.
- 他 想 得 倒 是 容易 , 事情 哪儿 有 那么 好办 !
- Hắn ta nghĩ thì dễ dàng đấy, nhưng sự việc đâu phải dễ dàng như vậy!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
儿›
爷›