Đọc nhanh: 板儿爷 (bản nhi gia). Ý nghĩa là: tiếng gọi giễu người đạp xích lô.
板儿爷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiếng gọi giễu người đạp xích lô
对三轮人力车夫的谑称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 板儿爷
- 快板儿
- nhịp nhanh
- 挺 着 腰板儿
- thẳng lưng
- 快板 合辙 儿 , 容易 记
- vè có vần điệu, dễ nhớ.
- 她 找 了 一块 木板 儿当 桌面
- Cô ấy tìm một tấm gỗ để làm mặt bàn.
- 他 虽然 六十多 了 , 腰板儿 倒 还 挺 硬朗 的
- tuy ngoài sáu mươi, nhưng vẫn còn khoẻ lắm.
- 他 说 着 说 着 就 走 了 板儿
- anh ấy nói lạc đề rồi.
- 快 下 板儿 吧 , 顾客 都 来 了
- Mau mở cửa đi, khách hàng đều đến rồi.
- 他们 正 聊着 天儿 , 老板 进来 了
- Họ đang tán gẫu thì ông chủ bước vào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
板›
爷›