Đọc nhanh: 倒爷 (đảo gia). Ý nghĩa là: nhà buôn; nhà kinh doanh; người buôn bán.
倒爷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà buôn; nhà kinh doanh; người buôn bán
指从事倒买到卖活动的人 (含贬义) 也说倒儿爷
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒爷
- 七颠八倒
- thất điên bát đảo; loạn xà ngầu.
- 一面倒
- Nghiêng về một bên.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 不吃 拉倒 , 难道 还 让 我求 你 不成 ?
- không ăn thì vứt, anh còn bắt em phải cầu xin sao?
- 一头 倒 在 床上
- ngã vật xuống giường
- 黄 爷爷 在 给 花 浇水
- Ông Hoàng đang tưới nước cho hoa.
- 一阵 昏眩 , 便 晕倒 在 地
- hoa mắt, ngất xỉu té xuống đất.
- 七爷 每天 锻炼身体
- Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
爷›