Đọc nhanh: 爱斯科式领带 (ái tư khoa thức lĩnh đới). Ý nghĩa là: Cà vạt lớn buộc dưới cằm.
爱斯科式领带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cà vạt lớn buộc dưới cằm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱斯科式领带
- 不过 后来 有 了 爱因斯坦
- Nhưng rồi albert einstein cũng xuất hiện
- 人民 敬爱 自己 的 领袖
- Nhân dân kính yêu vị lãnh tụ của mình.
- 他 带领 公司 渡过 危机
- Anh ấy lãnh đạo công ty vượt qua khủng hoảng.
- 他 把 领带 正一正
- Anh ấy chỉnh lại cà vạt.
- 乔布斯 改变 了 科技 行业
- Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.
- 他 带领 大家 完成 了 任务
- Anh ấy hướng dẫn mọi người hoàn thành nhiệm vụ.
- 他 带领 大家 过 上 好日子
- Anh ấy dẫn dắt mọi người qua những ngày tốt lành.
- 去 见 客户 的 时候 , 把 领带 系 上 , 显得 正式
- Khi bạn đến gặp khách hàng, hãy đeo cà vạt để trông bảnh tỏn, lịch sự .
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
式›
斯›
爱›
科›
领›