系领带 jì lǐngdài
volume volume

Từ hán việt: 【hệ lĩnh đới】

Đọc nhanh: 系领带 (hệ lĩnh đới). Ý nghĩa là: thắt cà vạt. Ví dụ : - 我得系领带吗? Tớ phải thắt cà vạt không?

Ý Nghĩa của "系领带" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5

系领带 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thắt cà vạt

一款领带打法技巧软件,完全免费。其包含了几种最美观的领带打法,每种打法每个步骤均配有详细图文解释,一目了然,一学就会。上市时间为2012-07-24。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我得系 wǒdéxì 领带 lǐngdài ma

    - Tớ phải thắt cà vạt không?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 系领带

  • volume volume

    - 带领 dàilǐng 公司 gōngsī 渡过 dùguò 危机 wēijī

    - Anh ấy lãnh đạo công ty vượt qua khủng hoảng.

  • volume volume

    - bāng 我系 wǒxì 领带 lǐngdài

    - Cô ấy giúp tôi thắt cà vạt.

  • volume volume

    - 领带 lǐngdài 系好 jìhǎo

    - Anh ấy đã thắt cravat gọn gàng.

  • volume volume

    - 我得系 wǒdéxì 领带 lǐngdài ma

    - Tớ phải thắt cà vạt không?

  • volume volume

    - 2 miǎo bāng 快速 kuàisù 系鞋带 jìxiédài 方法 fāngfǎ

    - Phương pháp 2 giây giúp bạn buộc dây giày nhanh chóng

  • volume volume

    - dài le 一条 yītiáo 红色 hóngsè de 领带 lǐngdài

    - Anh ấy đeo một chiếc cà vạt đỏ.

  • volume volume

    - jiàn 客户 kèhù de 时候 shíhou 领带 lǐngdài shàng 显得 xiǎnde 正式 zhèngshì

    - Khi bạn đến gặp khách hàng, hãy đeo cà vạt để trông bảnh tỏn, lịch sự .

  • volume volume

    - rén de 作风 zuòfēng 思想感情 sīxiǎnggǎnqíng shì yǒu 连带关系 liándàiguānxì de

    - tác phong và tư tưởng tình cảm của con người có liên quan với nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đái , Đới
    • Nét bút:一丨丨丨丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TJBLB (廿十月中月)
    • Bảng mã:U+5E26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+1 nét)
    • Pinyin: Jì , Xì
    • Âm hán việt: Hệ
    • Nét bút:ノフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVIF (竹女戈火)
    • Bảng mã:U+7CFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+5 nét)
    • Pinyin: Lǐng
    • Âm hán việt: Lãnh , Lĩnh
    • Nét bút:ノ丶丶フ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIMBO (人戈一月人)
    • Bảng mã:U+9886
    • Tần suất sử dụng:Rất cao