Đọc nhanh: 系领带 (hệ lĩnh đới). Ý nghĩa là: thắt cà vạt. Ví dụ : - 我得系领带吗? Tớ phải thắt cà vạt không?
系领带 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thắt cà vạt
一款领带打法技巧软件,完全免费。其包含了几种最美观的领带打法,每种打法每个步骤均配有详细图文解释,一目了然,一学就会。上市时间为2012-07-24。
- 我得系 领带 吗 ?
- Tớ phải thắt cà vạt không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 系领带
- 他 带领 公司 渡过 危机
- Anh ấy lãnh đạo công ty vượt qua khủng hoảng.
- 她 帮 我系 领带
- Cô ấy giúp tôi thắt cà vạt.
- 他 把 领带 系好
- Anh ấy đã thắt cravat gọn gàng.
- 我得系 领带 吗 ?
- Tớ phải thắt cà vạt không?
- 2 秒 帮 你 快速 系鞋带 方法
- Phương pháp 2 giây giúp bạn buộc dây giày nhanh chóng
- 他 戴 了 一条 红色 的 领带
- Anh ấy đeo một chiếc cà vạt đỏ.
- 去 见 客户 的 时候 , 把 领带 系 上 , 显得 正式
- Khi bạn đến gặp khách hàng, hãy đeo cà vạt để trông bảnh tỏn, lịch sự .
- 人 的 作风 与 思想感情 是 有 连带关系 的
- tác phong và tư tưởng tình cảm của con người có liên quan với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
系›
领›