Đọc nhanh: 班丹纳方绸 (ban đan nạp phương trù). Ý nghĩa là: Khăn rằn (khăn quàng cổ).
班丹纳方绸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khăn rằn (khăn quàng cổ)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 班丹纳方绸
- 我 叫 康纳 · 乔丹
- Tên tôi là Connor Jordan.
- 他家 离 汽车站 近在咫尺 上下班 方便 极了
- Nhà anh gần bến xe nên việc đi lại đi lại rất thuận tiện.
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 很多 上班族 被 工作 逼 得 焦头烂额 , 很 需要 有个 纾解 压力 的 方法 !
- Nhiều nhân viên văn phòng buộc phải kiệt sức vì công việc, và rất cần một cách để xả stress!
- 归纳 是 一种 重要 的 逻辑 方法
- Quy nạp là một phương pháp logic quan trọng.
- 他 可能 还 住 在 布隆方丹
- Anh ấy có thể vẫn sống ở Bloemfontein.
- 一场 感冒 使得 我 上 不了 班
- Trận ốm khiến tớ không đi làm nổi.
- 领导 采纳 了 这个 方案
- Lãnh đạo đã chấp nhận phương án này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丹›
方›
班›
纳›
绸›