Đọc nhanh: 浴室凉鞋 (dục thất lương hài). Ý nghĩa là: dép tắm.
浴室凉鞋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dép tắm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浴室凉鞋
- 你们 有 桑拿浴 室 吗 ?
- Các cậu có phòng tắm hơi không?
- 她 穿 了 新 的 凉鞋
- Cô ấy đã đi xăng-đan mới.
- 我 买 了 一双 凉鞋
- Tôi đã mua một đôi xăng-đan.
- 浴室 洗手盆 需要 清洁
- Chậu rửa mặt trong nhà tắm cần lau chùi.
- 他 在 浴室 里 洗澡
- Anh ấy đang tắm trong phòng tắm.
- 其它 浴室 里 有 冲凉 设备
- Có vòi sen tiện nghi ở trong các phòng tắm khác.
- 夏天 我 喜欢 穿 凉鞋
- Vào mùa hè, tôi thích đi xăng-đan.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凉›
室›
浴›
鞋›