Đọc nhanh: 祝你永远年轻 Ý nghĩa là: Chúc bạn mãi mãi trẻ trung. Ví dụ : - 祝你永远年轻,保持活力。 Chúc bạn mãi mãi trẻ trung, luôn giữ được năng lượng.. - 祝你永远年轻,心情愉快。 Chúc bạn luôn trẻ trung, tâm trạng vui vẻ.
祝你永远年轻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chúc bạn mãi mãi trẻ trung
- 祝 你 永远 年轻 , 保持 活力
- Chúc bạn mãi mãi trẻ trung, luôn giữ được năng lượng.
- 祝 你 永远 年轻 , 心情愉快
- Chúc bạn luôn trẻ trung, tâm trạng vui vẻ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祝你永远年轻
- 祝 你 健康长寿 , 快乐 永远 伴随
- Chúc bạn sức khỏe và trường thọ, niềm vui luôn đồng hành.
- 祝你们 幸福 安康 , 永远快乐
- Chúc các bạn hạnh phúc và bình an, mãi mãi vui vẻ.
- 祝 你 新婚 快乐 , 永远 幸福
- Chúc bạn hạnh phúc trong ngày cưới, mãi mãi hạnh phúc.
- 祝你们 白头偕老 , 永远 相爱
- Chúc các bạn sống với nhau trọn đời, mãi mãi yêu thương.
- 祝 你 永远 年轻 , 保持 活力
- Chúc bạn mãi mãi trẻ trung, luôn giữ được năng lượng.
- 祝 你 永远 年轻 , 心情愉快
- Chúc bạn luôn trẻ trung, tâm trạng vui vẻ.
- 祝 你 爱情 幸福 , 甜蜜 永远
- Chúc bạn tình yêu hạnh phúc, ngọt ngào mãi mãi.
- 祝 你 永远 幸福 , 事业有成
- Chúc bạn luôn hạnh phúc, sự nghiệp thành công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
你›
年›
永›
祝›
轻›
远›