Đọc nhanh: 甜蜜蜜 (điềm mật mật). Ý nghĩa là: rất ngọt.
甜蜜蜜 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rất ngọt
very sweet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甜蜜蜜
- 我们 经历 了 一段 甜蜜 的 恋爱
- Chúng tôi đã trải qua một mối tình ngọt ngào.
- 甜蜜 的 回忆
- Kỷ niệm ngọt ngào.
- 我 感觉 很 甜蜜
- Tôi cảm thấy rất hạnh phúc.
- 新娘 笑容 甜蜜 灿烂
- Tân nương cười rạng rỡ ngọt ngào.
- 把 甜言蜜语 倒进 你 的 耳朵 里
- Rót mật ngọt vào tai em.
- 爱是 一块 蜜糖 , 即使 你 心头 苦涩 , 也 能 甜 到 心窝 里 去
- Tình yêu là một miếng mật ong, ngay cả khi bạn đau khổ, vẫn có thể ngọt ngào trong tim.
- 恭喜 你们 的 爱情 , 永远 甜蜜
- Chúc mừng tình yêu của bạn, mãi mãi ngọt ngào.
- 你们 的 爱情 真是 甜蜜 无比
- Tình yêu của các bạn thật ngọt ngào không gì sánh được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甜›
蜜›