甜蜜蜜 tiánmì mì
volume volume

Từ hán việt: 【điềm mật mật】

Đọc nhanh: 甜蜜蜜 (điềm mật mật). Ý nghĩa là: rất ngọt.

Ý Nghĩa của "甜蜜蜜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

甜蜜蜜 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rất ngọt

very sweet

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甜蜜蜜

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 经历 jīnglì le 一段 yīduàn 甜蜜 tiánmì de 恋爱 liànài

    - Chúng tôi đã trải qua một mối tình ngọt ngào.

  • volume volume

    - 甜蜜 tiánmì de 回忆 huíyì

    - Kỷ niệm ngọt ngào.

  • volume volume

    - 感觉 gǎnjué hěn 甜蜜 tiánmì

    - Tôi cảm thấy rất hạnh phúc.

  • volume volume

    - 新娘 xīnniáng 笑容 xiàoróng 甜蜜 tiánmì 灿烂 cànlàn

    - Tân nương cười rạng rỡ ngọt ngào.

  • volume volume

    - 甜言蜜语 tiányánmìyǔ 倒进 dàojìn de 耳朵 ěrduo

    - Rót mật ngọt vào tai em.

  • volume volume

    - 爱是 àishì 一块 yīkuài 蜜糖 mìtáng 即使 jíshǐ 心头 xīntóu 苦涩 kǔsè néng tián dào 心窝 xīnwō

    - Tình yêu là một miếng mật ong, ngay cả khi bạn đau khổ, vẫn có thể ngọt ngào trong tim.

  • - 恭喜 gōngxǐ 你们 nǐmen de 爱情 àiqíng 永远 yǒngyuǎn 甜蜜 tiánmì

    - Chúc mừng tình yêu của bạn, mãi mãi ngọt ngào.

  • - 你们 nǐmen de 爱情 àiqíng 真是 zhēnshi 甜蜜 tiánmì 无比 wúbǐ

    - Tình yêu của các bạn thật ngọt ngào không gì sánh được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cam 甘 (+6 nét)
    • Pinyin: Tián
    • Âm hán việt: Điềm
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一一丨丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HRTM (竹口廿一)
    • Bảng mã:U+751C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mật
    • Nét bút:丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JPHI (十心竹戈)
    • Bảng mã:U+871C
    • Tần suất sử dụng:Cao