Đọc nhanh: 爱情喜剧 (ái tình hỉ kịch). Ý nghĩa là: hài kịch lãng mạn. Ví dụ : - 我的人生不是一出爱情喜剧 Cuộc sống của tôi không phải là một bộ phim hài lãng mạn.
爱情喜剧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hài kịch lãng mạn
romantic comedy
- 我 的 人生 不是 一出 爱情喜剧
- Cuộc sống của tôi không phải là một bộ phim hài lãng mạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱情喜剧
- 她 喜欢 爱情小说
- Cô ấy thích tiểu thuyết tình yêu.
- 每个 爱情喜剧 都 是 这样 的 情节
- Đó là cốt truyện của mọi bộ phim hài lãng mạn.
- 我 的 人生 不是 一出 爱情喜剧
- Cuộc sống của tôi không phải là một bộ phim hài lãng mạn.
- 爱情 中 最 容易 喜新 忘旧 的 三大 星座
- Ba cung hay có mới nới cũ trong tình yêu
- 他们 喜欢 观赏 舞台剧
- Họ thích thưởng thức các vở kịch sân khấu.
- 我 不 喜欢 这个 剧 的 剧情
- Tôi không thích tình tiết của vở kịch này.
- 他 不 喜欢 强求 任何 事情
- Anh ấy không thích ép buộc bất kỳ việc gì.
- 恭喜 你们 的 爱情 , 永远 甜蜜
- Chúc mừng tình yêu của bạn, mãi mãi ngọt ngào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剧›
喜›
情›
爱›