Đọc nhanh: 恭喜你们的爱情 Ý nghĩa là: Chúc mừng tình yêu của bạn. Ví dụ : - 恭喜你们的爱情,永远甜蜜。 Chúc mừng tình yêu của bạn, mãi mãi ngọt ngào.. - 祝你们的爱情像美酒一样长久。 Chúc tình yêu của các bạn lâu bền như rượu ngon.
恭喜你们的爱情 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chúc mừng tình yêu của bạn
- 恭喜 你们 的 爱情 , 永远 甜蜜
- Chúc mừng tình yêu của bạn, mãi mãi ngọt ngào.
- 祝你们 的 爱情 像 美酒 一样 长久
- Chúc tình yêu của các bạn lâu bền như rượu ngon.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恭喜你们的爱情
- 亲爱 的 叔叔 阿姨 , 恭喜发财 !
- Các cô các chú, cung hỷ phát tài!
- 你 俩 扯蛋 的 爱情
- Tình yêu xàm xí của hai người.
- 他们 的 爱情 很 缠绵
- Tình yêu của họ rất ràng rịt.
- 今天 是 情人节 , 爸爸 讨好 妈妈 地问 : 亲爱 的 , 你 想 什么 礼物 ?
- hôm nay là ngày lễ tình nhân, bố tôi hỏi mẹ tôi một cách nịnh nọt: “em yêu, em muốn quà gì?”
- 恭喜 你们 的 爱情 , 永远 甜蜜
- Chúc mừng tình yêu của bạn, mãi mãi ngọt ngào.
- 祝你们 的 爱情 像 美酒 一样 长久
- Chúc tình yêu của các bạn lâu bền như rượu ngon.
- 祝你们 的 爱情 甜蜜 如初
- Chúc tình yêu của bạn ngọt ngào như lúc ban đầu.
- 你们 的 爱情 真是 甜蜜 无比
- Tình yêu của các bạn thật ngọt ngào không gì sánh được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
们›
你›
喜›
恭›
情›
爱›
的›