Đọc nhanh: 燃料 (nhiên liệu). Ý nghĩa là: nhiên liệu; chất đốt. Ví dụ : - 是一种新型生物燃料 Công cụ này là một loại nhiên liệu sinh học mới.. - 足够的燃料。 Nhiên liệu đầy đủ.
燃料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhiên liệu; chất đốt
燃烧时能产生热能、光能的物质按形态可以分成固体燃料 (如煤、炭、木材)、液体燃料 (如汽油、煤油)、气体燃料 (如煤气、沼气) 三种也指能产生核能的物质,如铀、钚等
- 是 一种 新型 生物 燃料
- Công cụ này là một loại nhiên liệu sinh học mới.
- 足够 的 燃料
- Nhiên liệu đầy đủ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 燃料
- 燃料
- nhiên liệu
- 足够 的 燃料
- Nhiên liệu đầy đủ.
- 这种 塑料 可以 阻燃
- Loại nhựa này có khả năng chống cháy.
- 是 一种 新型 生物 燃料
- Công cụ này là một loại nhiên liệu sinh học mới.
- 炭是 一种 常见 的 燃料
- Than là một loại nhiên liệu phổ biến.
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
- 消耗量 就是 以 每 小时 加仑 表示 的 所 耗费 的 燃料 总数
- Số lượng tiêu thụ là tổng số nhiên liệu tiêu thụ được biểu thị bằng gallon mỗi giờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
燃›