Đọc nhanh: 核燃料 (hạch nhiên liệu). Ý nghĩa là: nhiên liệu hạt nhân; chất đốt hạt nhân.
核燃料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhiên liệu hạt nhân; chất đốt hạt nhân
用来在原子反应堆中进行核裂变,同时产生原子能的放射性物质,主要的有铀、钚、钍等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核燃料
- 燃料
- nhiên liệu
- 足够 的 燃料
- Nhiên liệu đầy đủ.
- 这种 塑料 可以 阻燃
- Loại nhựa này có khả năng chống cháy.
- 是 一种 新型 生物 燃料
- Công cụ này là một loại nhiên liệu sinh học mới.
- 炭是 一种 常见 的 燃料
- Than là một loại nhiên liệu phổ biến.
- 盛有 核废料 的 密封 容器 被 丢 在 海里
- Một container được niêm phong chứa chất thải hạt nhân bị vứt xuống biển.
- 消耗量 就是 以 每 小时 加仑 表示 的 所 耗费 的 燃料 总数
- Số lượng tiêu thụ là tổng số nhiên liệu tiêu thụ được biểu thị bằng gallon mỗi giờ.
- 最后 核对 材料 , 修正 了 一些 数字
- tài liệu đối chiếu lần cuối đã đính chính một số con số.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
核›
燃›