燃料工业 ránliào gōngyè
volume volume

Từ hán việt: 【nhiên liệu công nghiệp】

Đọc nhanh: 燃料工业 (nhiên liệu công nghiệp). Ý nghĩa là: Công nghiệp nhiên liệu, công nghiệp nhiên liệu.

Ý Nghĩa của "燃料工业" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

燃料工业 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Công nghiệp nhiên liệu

燃料工业如煤炭工业、燃料气体工业等。

✪ 2. công nghiệp nhiên liệu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 燃料工业

  • volume volume

    - 工业原料 gōngyèyuánliào 种类 zhǒnglèi duō

    - nguyên liệu công nghiệp có rất nhiều loại.

  • volume volume

    - méi 石油 shíyóu 矿产品 kuàngchǎnpǐn dōu shì 工业原料 gōngyèyuánliào

    - Than, dầu mỏ và các sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.

  • volume volume

    - méi 石油 shíyóu 矿产品 kuàngchǎnpǐn dōu shì 工业原料 gōngyèyuánliào

    - Than, dầu mỏ và sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.

  • volume volume

    - 许多 xǔduō 轻工业 qīnggōngyè 生产 shēngchǎn 需用 xūyòng de 原料 yuánliào 辅料 fǔliào kào 农业 nóngyè 供应 gōngyìng

    - nguyên liệu và phụ liệu của nhiều ngành công nghiệp nhẹ đều cần nông nghiệp cung ứng.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng xīn 材料 cáiliào shì 航天工业 hángtiāngōngyè de 副产品 fùchǎnpǐn

    - Loại vật liệu mới này là sản phẩm phụ của công nghiệp hàng không vũ trụ.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 材料 cáiliào de 生产 shēngchǎn shì 航天工业 hángtiāngōngyè 发展 fāzhǎn de 结果 jiéguǒ

    - Sản xuất vật liệu này là kết quả của sự phát triển của ngành công nghiệp hàng không vũ trụ.

  • volume volume

    - 农业 nóngyè yòng 粮食 liángshí 原料 yuánliào 供应 gōngyìng 工业 gōngyè

    - Nông nghiệp cung cấp lương thực và nguyên liệu cho công nghiệp.

  • volume volume

    - 焦是 jiāoshì 重要 zhòngyào de 工业原料 gōngyèyuánliào

    - Than cốc là nguyên liệu công nghiệp quan trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghiệp
    • Nét bút:丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TC (廿金)
    • Bảng mã:U+4E1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Công 工 (+0 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLM (一中一)
    • Bảng mã:U+5DE5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+6 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liào
    • Âm hán việt: Liêu , Liệu
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FDYJ (火木卜十)
    • Bảng mã:U+6599
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+12 nét)
    • Pinyin: Rán
    • Âm hán việt: Nhiên
    • Nét bút:丶ノノ丶ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBKF (火月大火)
    • Bảng mã:U+71C3
    • Tần suất sử dụng:Cao