Đọc nhanh: 朱陈之好 (chu trần chi hảo). Ý nghĩa là: chu trần.
朱陈之好 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chu trần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朱陈之好
- 万般无奈 之下 , 他 只好 取消 了 原来 的 计划
- Trong cơn tuyệt vọng, anh phải hủy bỏ kế hoạch ban đầu.
- 好色之徒 很难 信任
- Kẻ háo sắc rất khó để tin tưởng.
- 在 雨季 到来 之前 做好 防汛 准备
- trước khi mùa mưa đến phải chuẩn bị tốt công tác phòng lụt.
- 对抗 作用 一个 生物 和 另 一种 生物 新陈代谢 物 之间 的 对抗性 关系
- Mối quan hệ đối địch giữa chất trao đổi sinh học của một sinh vật và chất trao đổi sinh học của một loại sinh vật khác.
- 在 出访 外国 之前 要 做好 许多 准备 工作
- Trước khi đi công du nước ngoài, cần phải chuẩn bị rất nhiều công việc.
- 他们 两个 村 结下 了 秦晋之好
- Hai ngôi làng đã tạo nên một tình bạn giữa Tấn và Tần
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 我 和 他 之间 的 关系 很 好
- Quan hệ giữa tôi và anh ấy rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
好›
朱›
陈›