Đọc nhanh: 热量单位 (nhiệt lượng đơn vị). Ý nghĩa là: đơn vị nhiệt.
热量单位 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đơn vị nhiệt
thermal unit; unit of heat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热量单位
- 法定 计量单位
- đơn vị đo lường theo quy định
- 他 的 力量 很 单薄
- Sức mạnh của anh ấy rất yếu ớt.
- 力求 提高 单位 面积 产量
- Cố gắng nâng cao diện tích sản lượng của đơn vị.
- 产量 在 高位 徘徊
- Sản lượng dao động ở mức cao.
- 为了 度量 物质 , 我们 必须 有 重量 , 容积 和 长度 的 单位
- Để đo lường vật chất, chúng ta cần có các đơn vị về trọng lượng, dung tích và độ dài.
- 这个 重量 单位 很 常用
- Đơn vị trọng lượng này rất phổ biến.
- 订单 上 需要 标明 商品 的 数量 及 单位
- Trên đơn hàng cần ghi rõ số lượng và đơn vị của sản phẩm.
- 请 核对 包装 上 的 数量 及 单位 是否 一致
- Vui lòng kiểm tra số lượng và đơn vị trên bao bì có đúng không.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
单›
热›
量›