Đọc nhanh: 煎炸食品 (tiên tạc thực phẩm). Ý nghĩa là: đồ chiên.
煎炸食品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồ chiên
fried food
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煎炸食品
- 丰美 的 食品
- thực phẩm dồi dào.
- 副食品
- thực phẩm phụ
- 低档 食品
- thực phẩm loại kém
- 我 不 喜欢 吃 油炸 的 食品
- Tôi không thích đồ chiên
- 他 购买 了 很多 食品
- Anh ấy mua rất nhiều đồ ăn.
- 马克 吃 了 太 多 油炸 食品
- Mark ăn quá nhiều đồ chiên rán.
- 老年人 要 尽量少 吃 油炸 食品
- Người cao tuổi nên cố gắng ăn ít thực phẩm chiên rán.
- 他们 在 加工 食品
- Họ đang chế biến thực phẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
炸›
煎›
食›