Đọc nhanh: 唇釉 (thần dứu). Ý nghĩa là: Son tint.
唇釉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Son tint
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唇釉
- 冬天 我 总是 用 润唇膏
- Mùa đông tôi luôn dùng son dưỡng môi.
- 他 的 嘴唇 有点儿 肿
- Môi của anh ấy hơi sưng.
- 嘴唇 干裂
- môi khô nứt
- 唇齿相依
- Khăng khít như môi với răng
- 唇齿相依
- gắn bó nhau như môi với răng; như hình với bóng
- 嘴唇 掀动 了 一下
- môi hơi mấp máy; môi hơi động đậy.
- 颤抖 的 嘴唇 说不出 话
- Môi run rẩy không nói lên lời.
- 医生 检查 了 他 的 耳唇
- Bác sĩ kiểm tra viền tai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唇›
釉›