Đọc nhanh: 黑肤霜 (hắc phu sương). Ý nghĩa là: Kem dưỡng da sẫm màu.
黑肤霜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kem dưỡng da sẫm màu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑肤霜
- 他肤 黑 但 健康
- Da anh ấy đen nhưng khỏe mạnh.
- 她 的 黑色 衣服 衬得 她 的 皮肤
- Bộ quần áo màu đen tôn lên làn da của cô ấy.
- 他 的 肌肤 晒黑 了
- Da của anh ấy bị cháy nắng rồi.
- 她 用 嫩肤 霜 护理 她 的 皮肤 , 使 她 的 脸部 更加 光滑
- Cô ấy dùng kem làm mềm da để chăm sóc da, khiến khuôn mặt cô ấy mịn màng hơn.
- 冬天 时 , 我 每天 使用 润肤霜 保持 皮肤 的 滋润
- Vào mùa đông, tôi dùng kem dưỡng da mỗi ngày để giữ ẩm cho da.
- 润肤霜 可以 帮助 你 的 皮肤 保持 水分 , 防止 干燥
- Kem dưỡng da giúp da bạn giữ được độ ẩm và ngăn ngừa khô da.
- 她 用 按摩 霜 按摩 全身 , 皮肤 感觉 非常 滋润
- Cô ấy sử dụng kem mát xa để mát xa toàn thân, làn da cảm thấy rất mềm mượt.
- 按摩 霜能 有效 放松 肌肉 , 并 保持 皮肤 湿润
- Kem mát xa có thể giúp thư giãn cơ bắp và giữ ẩm cho da.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
肤›
霜›
黑›