Đọc nhanh: 热带作物 (nhiệt đới tá vật). Ý nghĩa là: cây nhiệt đới.
热带作物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây nhiệt đới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热带作物
- 亚热带
- á nhiệt đới
- 这些 新 作物 还 必须 具有 更强 的 耐旱 、 耐热 和 抗 虫害 能力
- Những cây trồng mới này còn phải có khả năng chịu hạn, chịu nhiệt và kháng sâu bệnh tốt hơn.
- 他 一向 是 不厌其烦 地 尝试 各种 播种 农作物 的 方法
- Anh ta luôn kiên nhẫn thử nghiệm các phương pháp trồng trọt khác nhau.
- 一个 大批量 出售 货物 的 商人 被称作 批发商
- Người buôn bán hàng hóa với số lượng lớn được gọi là người bán buôn
- 他 经常 带 宠物 去 公园 散步
- Anh thường đưa thú cưng đi dạo trong công viên.
- 他 带 了 一些 大方 茶 作为 礼物
- Anh ta đã mang theo ít trà Đại Phương để làm quà tặng.
- 他 待人接物 很 热情
- Anh ấy đối xử với người khác rất nhiệt tình.
- 人 的 作风 与 思想感情 是 有 连带关系 的
- tác phong và tư tưởng tình cảm của con người có liên quan với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
带›
热›
物›