Đọc nhanh: 动稳定倍数 (động ổn định bội số). Ý nghĩa là: bội số động ổn định.
动稳定倍数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bội số động ổn định
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动稳定倍数
- 这个 电路 周数 稳定
- Số bước sóng của mạch điện này ổn định.
- 4 、 6 、 12 都 是 2 的 倍数
- 4, 6 và 12 đều là bội số của 2.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 不足 规定 数额
- không đủ mức qui định.
- 这次 暴动 可 看作 是 政治 上 不 稳定 的 征兆
- Cuộc nổi loạn lần này có thể coi là dấu hiệu của sự bất ổn chính trị.
- 立定 脚跟 ( 站 得 稳 , 不 动摇 )
- vững chân.
- 从而 推动 经济 发展 和 社会 稳定
- Trong đó cần thúc đẩy phát triển kinh tế và an ninh.
- 他 的 决定 震动 了 公司
- Quyết định của anh ấy đã làm chấn động cả công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倍›
动›
定›
数›
稳›