大秋作物 dà qiū zuòwù
volume volume

Từ hán việt: 【đại thu tá vật】

Đọc nhanh: 大秋作物 (đại thu tá vật). Ý nghĩa là: cây vụ thu; hoa màu vụ thu.

Ý Nghĩa của "大秋作物" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大秋作物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây vụ thu; hoa màu vụ thu

秋季收获的大田作物,如高粱、玉米、 谷子等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大秋作物

  • volume volume

    - 大田作物 dàtiánzuòwù

    - ruộng cây trồng.

  • volume volume

    - xīn 歌剧院 gējùyuàn 叫作 jiàozuò 讨厌 tǎoyàn de 庞然大物 pángrándàwù

    - Cô ấy gọi Nhà hát Opera mới là "con quái vật khó chịu đó".

  • volume volume

    - xīn 歌剧院 gējùyuàn 称作 chēngzuò 讨厌 tǎoyàn de 庞然大物 pángrándàwù

    - Cô ấy gọi Nhà hát Opera mới đó là "quái vật khổng lồ đáng ghét".

  • volume volume

    - 一个 yígè 大批量 dàpīliàng 出售 chūshòu 货物 huòwù de 商人 shāngrén 被称作 bèichēngzuò 批发商 pīfāshāng

    - Người buôn bán hàng hóa với số lượng lớn được gọi là người bán buôn

  • volume volume

    - 大麦 dàmài shì 一种 yīzhǒng 重要 zhòngyào de 农作物 nóngzuòwù

    - Lúa mạch là một loại cây trồng quan trọng.

  • volume volume

    - 旱季 hànjì duì 农作物 nóngzuòwù 影响 yǐngxiǎng 很大 hěndà

    - Mùa khô ảnh hưởng lớn đến cây trồng.

  • volume volume

    - zài 工作 gōngzuò shàng 碰到 pèngdào le 麻烦 máfán

    - Anh ấy đang gặp rắc rối lớn ở nơi làm việc.

  • volume volume

    - dài le 一些 yīxiē 大方 dàfāng chá 作为 zuòwéi 礼物 lǐwù

    - Anh ta đã mang theo ít trà Đại Phương để làm quà tặng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zuō , Zuó , Zuò
    • Âm hán việt: , Tác
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHS (人竹尸)
    • Bảng mã:U+4F5C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Qiū
    • Âm hán việt: Thu , Thâu
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDF (竹木火)
    • Bảng mã:U+79CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao