Đọc nhanh: 冬季作物 (đông quý tá vật). Ý nghĩa là: cây trồng vụ đông.
冬季作物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây trồng vụ đông
一种冬李播种生长而春季成熟的作物(如燕麦)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冬季作物
- 冬季 室温 不够 可用 浴霸 或 暖风机 提高 室温
- Nếu nhiệt độ phòng không đủ vào mùa đông, bạn có thể sử dụng máy sưởi nhà tắm hoặc máy sưởi.
- 越冬作物
- hoa màu vụ đông; cây trồng vụ đông
- 冬季 流行 女装 中 , 韩风 的 面包 服 一直 都 是 很 火
- Trong số những trang phục được phái đẹp ưa chuộng trong mùa đông thì áo phao mang phong cách Hàn Quốc luôn được ưa chuộng.
- 冬天 的 季节 常常 会 下雪
- Mùa đông thường có tuyết rơi.
- 某些 春播作物 进行 冬播 可以 使 种子 复壮
- một số cây trồng vụ xuân đưa vào vụ đông có thể làm cho giống phục tráng.
- 他 一向 是 不厌其烦 地 尝试 各种 播种 农作物 的 方法
- Anh ta luôn kiên nhẫn thử nghiệm các phương pháp trồng trọt khác nhau.
- 一个 大批量 出售 货物 的 商人 被称作 批发商
- Người buôn bán hàng hóa với số lượng lớn được gọi là người bán buôn
- 旱季 对 农作物 影响 很大
- Mùa khô ảnh hưởng lớn đến cây trồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
冬›
季›
物›