Đọc nhanh: 六一 (lục nhất). Ý nghĩa là: lục nhất.
六一 khi là Số từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lục nhất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 六一
- 他 没 倒 手 , 一口气 把 箱子 提到 六楼
- anh ấy không hề đổi tay, xách cái rương một hơi lên thẳng lầu sáu.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 六个 三角形 组成 一个 六边形
- Sáu hình tam giác tạo thành một hình lục giác.
- 上 月 第一个 周六
- Thứ Bảy đầu tháng trước.
- 燥 是 六淫 之一
- Khô là một trong sáu yếu tố gây bệnh.
- 六一 儿童节 是 孩子 的 节日
- Ngày tết thiếu nhi 1/6 là ngày lễ dành cho trẻ em.
- 一分钟 等于 六十 秒
- Một phút bằng 60 giây.
- 住 一两间 草房 种 三 四亩 薄地 养 五六只 土鸡 栽 八九 棵 果树
- Sống trong một vài gian nhà tranh, trồng ba bốn mẫu đất mỏng, nuôi năm sáu con gà ta, trồng tám chín cây ăn quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
六›