Đọc nhanh: 大田作物 (đại điền tá vật). Ý nghĩa là: cây trồng ngoài đồng; hoa màu trồng trên diện tích lớn.
大田作物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây trồng ngoài đồng; hoa màu trồng trên diện tích lớn
在大田上种植的作物,如小麦、高粱、玉米、棉花等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大田作物
- 大田作物
- ruộng cây trồng.
- 她 把 新 歌剧院 叫作 那 讨厌 的 庞然大物
- Cô ấy gọi Nhà hát Opera mới là "con quái vật khó chịu đó".
- 她 把 新 歌剧院 称作 ` 那 讨厌 的 庞然大物 '
- Cô ấy gọi Nhà hát Opera mới đó là "quái vật khổng lồ đáng ghét".
- 一个 大批量 出售 货物 的 商人 被称作 批发商
- Người buôn bán hàng hóa với số lượng lớn được gọi là người bán buôn
- 大麦 是 一种 重要 的 农作物
- Lúa mạch là một loại cây trồng quan trọng.
- 旱季 对 农作物 影响 很大
- Mùa khô ảnh hưởng lớn đến cây trồng.
- 他 带 了 一些 大方 茶 作为 礼物
- Anh ta đã mang theo ít trà Đại Phương để làm quà tặng.
- 拖拉机 在 广大 的 田野 上 耕作
- máy cày đang cày trên cánh đồng rộng lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
大›
物›
田›