Đọc nhanh: 亚热带作物 (á nhiệt đới tá vật). Ý nghĩa là: cây á nhiệt đới.
亚热带作物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây á nhiệt đới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚热带作物
- 亚热带
- á nhiệt đới
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 这里 属于 亚热带 地区
- Đây thuộc vùng cận nhiệt đới.
- 他 带 侄子 去 动物园
- Anh ấy dẫn cháu trai đi sở thú.
- 这些 新 作物 还 必须 具有 更强 的 耐旱 、 耐热 和 抗 虫害 能力
- Những cây trồng mới này còn phải có khả năng chịu hạn, chịu nhiệt và kháng sâu bệnh tốt hơn.
- 一个 大批量 出售 货物 的 商人 被称作 批发商
- Người buôn bán hàng hóa với số lượng lớn được gọi là người bán buôn
- 他 带 了 一些 大方 茶 作为 礼物
- Anh ta đã mang theo ít trà Đại Phương để làm quà tặng.
- 他 的 工作 是 在 动物园 喂 狮子
- Công việc của anh ấy là cho sư tử ăn ở sở thú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
作›
带›
热›
物›