Đọc nhanh: 热压组 (nhiệt áp tổ). Ý nghĩa là: tổ ép nhiệt.
热压组 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tổ ép nhiệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热压组
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 上级 组织
- tổ chức cấp trên。
- 一阵 热烈 的 掌声
- Một trận vỗ tay nhiệt liệt.
- 上面 派 了 工作组 到 我们 这儿 帮助 工作
- cấp trên phái tổ công tác đến giúp đỡ chúng tôi làm việc.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 三伏天 很 热
- Tam phục thiên là những ngày nóng bức nhất trong năm.
- 三个 班 组成 一个排
- Ba tiểu đội hợp thành một trung đội.
- 电压 的 忽高忽低 灯丝 的 发热 发光 也 是 忽强忽弱 的
- Hiệu điện thế dao động cao, thấp thì sự tỏa nhiệt và phát quang của dây tóc cũng mạnh yếu khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
热›
组›