烦请 fánqǐng
volume volume

Từ hán việt: 【phiền thỉnh】

Đọc nhanh: 烦请 (phiền thỉnh). Ý nghĩa là: thỉnh cầu; mời; kính mời. Ví dụ : - 烦请光临 kính mời hạ cố.

Ý Nghĩa của "烦请" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

烦请 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thỉnh cầu; mời; kính mời

敬辞,表示请求

Ví dụ:
  • volume volume

    - 烦请 fánqǐng 光临 guānglín

    - kính mời hạ cố.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烦请

  • volume volume

    - 不胜其烦 bùshèngqífán

    - phiền toái quá; phiền hà chịu không thấu

  • volume volume

    - 烦请 fánqǐng 光临 guānglín

    - kính mời hạ cố.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn xíng 还是 háishì 不行 bùxíng qǐng gěi 回音 huíyīn

    - cho dù được hay không, xin hãy hồi âm.

  • volume volume

    - 不惮 bùdàn 其烦 qífán 不怕 bùpà 麻烦 máfán

    - không ngại phiền hà

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī 请问 qǐngwèn 有没有 yǒuméiyǒu 晕车药 yùnchēyào

    - Xin hỏi, bạn có thuốc chống say xe không?

  • volume volume

    - 烦覼 fánluó

    - chẳng ngại kể tỉ mỉ.

  • volume volume

    - de 吹风机 chuīfēngjī 太热 tàirè le néng 麻烦 máfán qǐng diào 一下 yīxià ma

    - Máy sấy tóc của bạn quá nóng. Bạn có thể vui lòng điều chỉnh nó một chút được không?

  • - 对不起 duìbùqǐ gěi 添麻烦 tiānmáfan le 请原谅 qǐngyuánliàng

    - Xin lỗi, đã gây phiền phức cho bạn, xin hãy tha thứ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Fán
    • Âm hán việt: Phiền
    • Nét bút:丶ノノ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FMBO (火一月人)
    • Bảng mã:U+70E6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qíng , Qǐng , Qìng
    • Âm hán việt: Thỉnh , Tính
    • Nét bút:丶フ一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVQMB (戈女手一月)
    • Bảng mã:U+8BF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao