烤肉铁叉 kǎoròu tiě chā
volume volume

Từ hán việt: 【khảo nhụ thiết xoa】

Đọc nhanh: 烤肉铁叉 (khảo nhụ thiết xoa). Ý nghĩa là: Xiên thịt để nướng trong lò quay.

Ý Nghĩa của "烤肉铁叉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

烤肉铁叉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Xiên thịt để nướng trong lò quay

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烤肉铁叉

  • volume volume

    - chǎo 烤牛肉 kǎoniúròu zhēn 好吃 hǎochī 一点 yìdiǎn 不腻 bùnì

    - thịt bò xào ngon thật, không ngán chút nào

  • volume volume

    - kǎo le xiē 烤肉串 kǎoròuchuàn

    - Anh ấy nướng một vài xiên thịt nướng.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 晚上 wǎnshang 我们 wǒmen chī 烤肉 kǎoròu

    - Tối nay chúng tôi đi ăn thịt nướng.

  • volume volume

    - 烤肉串 kǎoròuchuàn 好吃 hǎochī yǒu 诀窍 juéqiào jiào 烧烤店 shāokǎodiàn 外传 wàizhuàn de 腌制 yānzhì 配方 pèifāng

    - Bí quyết ướp thịt nướng ngon, dạy bạn công thức tẩm ướp mà các nhà hàng không bao giờ truyền ra ngoài.

  • volume volume

    - zhè 面包 miànbāo kǎo 有点 yǒudiǎn ròu

    - Bánh mì này nướng hơi mềm.

  • volume volume

    - 烤肉 kǎoròu 时要 shíyào 注意 zhùyì 火候 huǒhòu

    - Khi nướng thịt, cần chú ý đến lửa.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 喜欢 xǐhuan 烤肉 kǎoròu

    - Mẹ tôi thích nướng thịt.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 周末 zhōumò 烧烤 shāokǎo 肉类 ròulèi

    - Anh ấy thích nướng thịt vào cuối tuần.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+1 nét)
    • Pinyin: Chā , Chá , Chǎ , Chà , Chāi
    • Âm hán việt: Xoa
    • Nét bút:フ丶丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:EI (水戈)
    • Bảng mã:U+53C9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Kǎo
    • Âm hán việt: Khảo
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FJKS (火十大尸)
    • Bảng mã:U+70E4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+0 nét)
    • Pinyin: Ròu , Rù
    • Âm hán việt: Nhụ , Nhục , Nậu
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OBO (人月人)
    • Bảng mã:U+8089
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiě
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:ノ一一一フノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVHQO (人女竹手人)
    • Bảng mã:U+94C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao