Đọc nhanh: 人烟 (nhân yên). Ý nghĩa là: hộ; nhà; dân cư. Ví dụ : - 人烟稠密。 dân cư đông đúc.
人烟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hộ; nhà; dân cư
指人家、住户 (烟:炊烟)
- 人烟稠密
- dân cư đông đúc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人烟
- 在 茫茫 的 大 沙漠 里 没有 人烟
- Trong sa mạc bao la không có một bóng người.
- 我 讨厌 抽烟 的 人
- Tôi ghét những người hút thuốc.
- 人烟稠密
- nhà cửa đông đúc.
- 人烟稀少
- người ở thưa thớt; dân cư thưa thớt.
- 房间 里 有 呛 人 的 烟味
- Trong phòng có mùi khói nồng nặc.
- 烟雾 太多 让 人 窒息
- Khói quá nhiều khiến người ta ngạt thở.
- 有些 人 耽于 烟酒
- Một số người sa vào thuốc lá rượu chè.
- 不食 人间烟火
- không ăn thức ăn chín của trần gian.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
烟›