Đọc nhanh: 烟碱 (yên kiềm). Ý nghĩa là: ni-cô-tin (công thức phân tử C1 0 H1 4 N2), nicotin.
烟碱 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ni-cô-tin (công thức phân tử C1 0 H1 4 N2)
有机化合物,是含于烟草中的生物碱,分子式C1 0 H1 4 N2 ,无色或淡黄色液体,在空气中变成棕色,味辣,有刺激性气味,有剧毒,能使神经系统先兴奋然后抑制,农业上用做 杀虫剂也叫尼古丁
✪ 2. nicotin
nicotine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟碱
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 人烟稠密
- nhà cửa đông đúc.
- 人烟稀少
- người ở thưa thớt; dân cư thưa thớt.
- 人烟稠密
- dân cư đông đúc.
- 他 下定 决定 不再 抽烟
- Anh ấy quyết định chắc chắn không hút thuốc nữa.
- 买卖 烟土 是 犯法
- Mua bán thuốc phiện là phạm pháp.
- 他 买 了 火药 做 烟花
- Anh ấy mua thuốc nổ để làm pháo.
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烟›
碱›