烽火 fēnghuǒ
volume volume

Từ hán việt: 【phong hoả】

Đọc nhanh: 烽火 (phong hoả). Ý nghĩa là: khói lửa; phóng hoả; đốt lửa hiệu, chiến tranh. Ví dụ : - 烽火连天 năm tháng chiến tranh

Ý Nghĩa của "烽火" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

烽火 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. khói lửa; phóng hoả; đốt lửa hiệu

古时边防报警点的烟火

✪ 2. chiến tranh

比喻战火或战争

Ví dụ:
  • volume volume

    - 烽火连天 fēnghuǒliántiān

    - năm tháng chiến tranh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烽火

  • volume volume

    - 上火 shànghuǒ huì 导致 dǎozhì 便秘 biànmì

    - Nóng trong người có thể dẫn đến táo bón.

  • volume volume

    - 那些 nèixiē shì 烽火台 fēnghuǒtái

    - Đó là những phong hỏa đài.

  • volume volume

    - 烽火连天 fēnghuǒliántiān

    - năm tháng chiến tranh

  • volume volume

    - 上火 shànghuǒ 导致 dǎozhì 口腔溃疡 kǒuqiāngkuìyáng

    - Bị nóng nên tôi bị loét miệng.

  • volume volume

    - 不要 búyào duì 暴躁 bàozào de rén 发火 fāhuǒ

    - Đừng nổi nóng với người nóng tính.

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ 潮湿 cháoshī de yān 熄灭 xīmiè le 火苗 huǒmiáo

    - Một làn khói ẩm dập tắt ngọn lửa.

  • volume volume

    - 不食 bùshí 人间烟火 rénjiānyānhuǒ

    - không ăn thức ăn chín của trần gian.

  • volume volume

    - 渴望 kěwàng néng shàng 烽火台 fēnghuǒtái

    - Tôi khao khát được leo lên phong hỏa đài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+0 nét)
    • Pinyin: Huō , Huǒ
    • Âm hán việt: Hoả
    • Nét bút:丶ノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:F (火)
    • Bảng mã:U+706B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+7 nét)
    • Pinyin: Fēng
    • Âm hán việt: Phong
    • Nét bút:丶ノノ丶ノフ丶一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FHEJ (火竹水十)
    • Bảng mã:U+70FD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình