Đọc nhanh: 烟火气 (yên hoả khí). Ý nghĩa là: khói pháo hoa.
烟火气 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khói pháo hoa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟火气
- 严禁烟火
- cấm lửa.
- 山林 烟熅 雾气 浓
- Núi rừng mù mịt sương dày đặc.
- 但别 因为 烟气 损害 就 瞧不上眼
- Nhưng đừng đánh giá một ngôi nhà qua thiệt hại do khói của nó.
- 别 抽烟 了 , 弄 得 房间 里 乌烟瘴气 的
- Đừng hút thuốc nữa, cả phòng khói mù mịt đây này.
- 一股 潮湿 的 烟 熄灭 了 火苗
- Một làn khói ẩm dập tắt ngọn lửa.
- 他气 得 两眼 直冒 火星
- anh ấy tức đến hai con mắt đỏ ngầu.
- 不食 人间烟火
- không ăn thức ăn chín của trần gian.
- 他 顽固不化 把 我 气得 火冒三丈
- Anh ta cứ kiên định không chịu thay đổi làm tôi tức điên lên!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
气›
火›
烟›